中文 Trung Quốc
屙屎
屙屎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi vệ sinh
屙屎 屙屎 phát âm tiếng Việt:
[e1 shi3]
Giải thích tiếng Anh
to defecate
屛 屛
屜 屉
屝 屝
屠 屠
屠伯 屠伯
屠刀 屠刀