中文 Trung Quốc
屠伯
屠伯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thịt
hình. kẻ giết người tàn bạo
屠伯 屠伯 phát âm tiếng Việt:
[tu2 bo2]
Giải thích tiếng Anh
butcher
fig. brutal killer
屠刀 屠刀
屠城 屠城
屠場 屠场
屠妖節 屠妖节
屠宰 屠宰
屠宰場 屠宰场