中文 Trung Quốc
屍首
尸首
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xác chết
thịt
xác chết
屍首 尸首 phát âm tiếng Việt:
[shi1 shou5]
Giải thích tiếng Anh
corpse
carcass
dead body
屍骨 尸骨
屍骸 尸骸
屍體 尸体
屍體袋 尸体袋
屍體解剖 尸体解剖
屎 屎