中文 Trung Quốc
  • 屍布 繁體中文 tranditional chinese屍布
  • 尸布 简体中文 tranditional chinese尸布
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Pall (quan tài bao gồm)
屍布 尸布 phát âm tiếng Việt:
  • [shi1 bu4]

Giải thích tiếng Anh
  • pall (casket covering)