中文 Trung Quốc
屍
尸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xác chết
屍 尸 phát âm tiếng Việt:
[shi1]
Giải thích tiếng Anh
corpse
屍僵 尸僵
屍塊 尸块
屍布 尸布
屍檢 尸检
屍首 尸首
屍骨 尸骨