中文 Trung Quốc
屍塊
尸块
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bộ phận cơ thể (của một xác chết quanh)
屍塊 尸块 phát âm tiếng Việt:
[shi1 kuai4]
Giải thích tiếng Anh
body parts (of a mutilated corpse)
屍布 尸布
屍斑 尸斑
屍檢 尸检
屍骨 尸骨
屍骸 尸骸
屍體 尸体