中文 Trung Quốc
屌絲
屌丝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thua (tiếng lóng Internet)
屌絲 屌丝 phát âm tiếng Việt:
[diao3 si1]
Giải thích tiếng Anh
loser (Internet slang)
屍 尸
屍僵 尸僵
屍塊 尸块
屍斑 尸斑
屍檢 尸检
屍首 尸首