中文 Trung Quốc
屋面瓦
屋面瓦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phòng gạch
屋面瓦 屋面瓦 phát âm tiếng Việt:
[wu1 mian4 wa3]
Giải thích tiếng Anh
room tiles
屋頂 屋顶
屌 屌
屌絲 屌丝
屍僵 尸僵
屍塊 尸块
屍布 尸布