中文 Trung Quốc
屋簷
屋檐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gỗ
屋簷 屋檐 phát âm tiếng Việt:
[wu1 yan2]
Giải thích tiếng Anh
eaves
屋脊 屋脊
屋面 屋面
屋面瓦 屋面瓦
屌 屌
屌絲 屌丝
屍 尸