中文 Trung Quốc
屋漏更遭連夜雨
屋漏更遭连夜雨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Khi trời mưa, nó đổ (thành ngữ)
屋漏更遭連夜雨 屋漏更遭连夜雨 phát âm tiếng Việt:
[wu1 lou4 geng4 zao1 lian2 ye4 yu3]
Giải thích tiếng Anh
when it rains, it pours (idiom)
屋簷 屋檐
屋脊 屋脊
屋面 屋面
屋頂 屋顶
屌 屌
屌絲 屌丝