中文 Trung Quốc
屈體
屈体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vị trí Pike (lặn)
屈體 屈体 phát âm tiếng Việt:
[qu1 ti3]
Giải thích tiếng Anh
pike position (diving)
屋 屋
屋企 屋企
屋外 屋外
屋宇 屋宇
屋架 屋架
屋漏偏逢連夜雨 屋漏偏逢连夜雨