中文 Trung Quốc
屈才
屈才
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lãng phí tài năng
屈才 屈才 phát âm tiếng Việt:
[qu1 cai2]
Giải thích tiếng Anh
to waste talent
屈打成招 屈打成招
屈折語 屈折语
屈指 屈指
屈指可數 屈指可数
屈撓 屈挠
屈曲 屈曲