中文 Trung Quốc
屈打成招
屈打成招
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có được giải tội bị tra tấn
屈打成招 屈打成招 phát âm tiếng Việt:
[qu1 da3 cheng2 zhao1]
Giải thích tiếng Anh
to obtain confessions under torture
屈折語 屈折语
屈指 屈指
屈指一算 屈指一算
屈撓 屈挠
屈曲 屈曲
屈服 屈服