中文 Trung Quốc
屈折語
屈折语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để inflect (trong ngữ pháp)
từ chối
để liên hợp
屈折語 屈折语 phát âm tiếng Việt:
[qu1 zhe2 yu3]
Giải thích tiếng Anh
to inflect (in grammar)
to decline
to conjugate
屈指 屈指
屈指一算 屈指一算
屈指可數 屈指可数
屈曲 屈曲
屈服 屈服
屈膝禮 屈膝礼