中文 Trung Quốc
屈從
屈从
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải nhượng bộ
屈從 屈从 phát âm tiếng Việt:
[qu1 cong2]
Giải thích tiếng Anh
to capitulate
屈才 屈才
屈打成招 屈打成招
屈折語 屈折语
屈指一算 屈指一算
屈指可數 屈指可数
屈撓 屈挠