中文 Trung Quốc
  • 屈尊俯就 繁體中文 tranditional chinese屈尊俯就
  • 屈尊俯就 简体中文 tranditional chinese屈尊俯就
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để condescend
  • condescending
  • kẻ cả
屈尊俯就 屈尊俯就 phát âm tiếng Việt:
  • [qu1 zun1 fu3 jiu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to condescend
  • condescending
  • patronizing