中文 Trung Quốc
屈尊俯就
屈尊俯就
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để condescend
condescending
kẻ cả
屈尊俯就 屈尊俯就 phát âm tiếng Việt:
[qu1 zun1 fu3 jiu4]
Giải thích tiếng Anh
to condescend
condescending
patronizing
屈從 屈从
屈才 屈才
屈打成招 屈打成招
屈指 屈指
屈指一算 屈指一算
屈指可數 屈指可数