中文 Trung Quốc
屈光度
屈光度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Diopter
屈光度 屈光度 phát âm tiếng Việt:
[qu1 guang1 du4]
Giải thích tiếng Anh
diopter
屈原 屈原
屈原祠 屈原祠
屈原紀念館 屈原纪念馆
屈尊俯就 屈尊俯就
屈從 屈从
屈才 屈才