中文 Trung Quốc
居室
居室
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phòng
căn hộ
居室 居室 phát âm tiếng Việt:
[ju1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
room
apartment
居家 居家
居巢 居巢
居巢區 居巢区
居心 居心
居心不良 居心不良
居心何在 居心何在