中文 Trung Quốc
居巢
居巢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Juchao huyện sào hồ thành phố 巢湖 [Chao2 hu2], Anhui
居巢 居巢 phát âm tiếng Việt:
[Ju1 chao2]
Giải thích tiếng Anh
Juchao district of Chaohu city 巢湖[Chao2 hu2], Anhui
居巢區 居巢区
居庸關 居庸关
居心 居心
居心何在 居心何在
居心叵測 居心叵测
居心險惡 居心险恶