中文 Trung Quốc
  • 居巢 繁體中文 tranditional chinese居巢
  • 居巢 简体中文 tranditional chinese居巢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Juchao huyện sào hồ thành phố 巢湖 [Chao2 hu2], Anhui
居巢 居巢 phát âm tiếng Việt:
  • [Ju1 chao2]

Giải thích tiếng Anh
  • Juchao district of Chaohu city 巢湖[Chao2 hu2], Anhui