中文 Trung Quốc
居委會
居委会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ủy ban khu vực lân cận
居委會 居委会 phát âm tiếng Việt:
[ju1 wei3 hui4]
Giải thích tiếng Anh
neighbourhood committee
居孀 居孀
居宅 居宅
居安思危 居安思危
居室 居室
居家 居家
居巢 居巢