中文 Trung Quốc
居孀
居孀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để duy trì góa bụa (chính thức)
居孀 居孀 phát âm tiếng Việt:
[ju1 shuang1]
Giải thích tiếng Anh
to remain widowed (formal)
居宅 居宅
居安思危 居安思危
居官 居官
居家 居家
居巢 居巢
居巢區 居巢区