中文 Trung Quốc
  • 居住證 繁體中文 tranditional chinese居住證
  • 居住证 简体中文 tranditional chinese居住证
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giấy phép cư trú
居住證 居住证 phát âm tiếng Việt:
  • [ju1 zhu4 zheng4]

Giải thích tiếng Anh
  • residence permit