中文 Trung Quốc
居功
居功
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để yêu cầu bồi thường tín dụng cho chính mình
居功 居功 phát âm tiếng Việt:
[ju1 gong1]
Giải thích tiếng Anh
to claim credit for oneself
居功自傲 居功自傲
居多 居多
居奇 居奇
居孀 居孀
居宅 居宅
居安思危 居安思危