中文 Trung Quốc
  • 居功 繁體中文 tranditional chinese居功
  • 居功 简体中文 tranditional chinese居功
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để yêu cầu bồi thường tín dụng cho chính mình
居功 居功 phát âm tiếng Việt:
  • [ju1 gong1]

Giải thích tiếng Anh
  • to claim credit for oneself