中文 Trung Quốc
居
居
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(archaic) hạt câu cuối cùng thể hiện một thái độ lẽ
居 居 phát âm tiếng Việt:
[ji1]
Giải thích tiếng Anh
(archaic) sentence-final particle expressing a doubting attitude
居 居
居中 居中
居中對齊 居中对齐
居位 居位
居住 居住
居住地 居住地