中文 Trung Quốc
居中對齊
居中对齐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung tâm liên kết (typography)
居中對齊 居中对齐 phát âm tiếng Việt:
[ju1 zhong1 dui4 qi2]
Giải thích tiếng Anh
centered alignment (typography)
居人 居人
居位 居位
居住 居住
居住於 居住于
居住者 居住者
居住證 居住证