中文 Trung Quốc
居中
居中
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vị trí giữa (hai bên)
đến trung gian giữa
居中 居中 phát âm tiếng Việt:
[ju1 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
positioned between (two parties)
to mediate between
居中對齊 居中对齐
居人 居人
居位 居位
居住地 居住地
居住於 居住于
居住者 居住者