中文 Trung Quốc
居位
居位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiếm một vị trí cao (trong chính quyền)
居位 居位 phát âm tiếng Việt:
[ju1 wei4]
Giải thích tiếng Anh
to occupy a high position (in administration)
居住 居住
居住地 居住地
居住於 居住于
居住證 居住证
居功 居功
居功自傲 居功自傲