中文 Trung Quốc
屄
屄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cunt (khiếm nhã)
屄 屄 phát âm tiếng Việt:
[bi1]
Giải thích tiếng Anh
cunt (vulgar)
居 居
居 居
居 居
居中對齊 居中对齐
居人 居人
居位 居位