中文 Trung Quốc
屁股蛋
屁股蛋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mông má
rump
屁股蛋 屁股蛋 phát âm tiếng Việt:
[pi4 gu5 dan4]
Giải thích tiếng Anh
butt cheek
rump
屁股蹲兒 屁股蹲儿
屁話 屁话
屁輕 屁轻
屄 屄
居 居
居 居