中文 Trung Quốc
屁股蹲兒
屁股蹲儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) một mùa thu trên mông
pratfall
屁股蹲兒 屁股蹲儿 phát âm tiếng Việt:
[pi4 gu5 dun1 r5]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) a fall on the buttocks
pratfall
屁話 屁话
屁輕 屁轻
屁顛屁顛 屁颠屁颠
居 居
居 居
居 居