中文 Trung Quốc
屁民
屁民
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
shitizen (tiếng lóng)
commoner
Hội polloi
屁民 屁民 phát âm tiếng Việt:
[pi4 min2]
Giải thích tiếng Anh
(slang) shitizen
commoner
hoi polloi
屁滾尿流 屁滚尿流
屁眼 屁眼
屁眼兒 屁眼儿
屁股 屁股
屁股眼 屁股眼
屁股蛋 屁股蛋