中文 Trung Quốc
屁精
屁精
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(cũ) đồng tính
Sissy
gặp sự cố
Abbr cho 馬屁精|马屁精 [ma3 pi4 jing1]
屁精 屁精 phát âm tiếng Việt:
[pi4 jing1]
Giải thích tiếng Anh
(slang) gay
sissy
poof
abbr. for 馬屁精|马屁精[ma3 pi4 jing1]
屁股 屁股
屁股眼 屁股眼
屁股蛋 屁股蛋
屁話 屁话
屁輕 屁轻
屁顛屁顛 屁颠屁颠