中文 Trung Quốc
寕
宁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 寧|宁 [ning4]
寕 宁 phát âm tiếng Việt:
[ning4]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 寧|宁[ning4]
寖 寖
寗 寗
寘 寘
寛 寛
寞 寞
察 察