中文 Trung Quốc
  • 寓 繁體中文 tranditional chinese
  • 寓 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cư trú
  • để ngụ ý
  • có chứa
  • nơi cư trú
寓 寓 phát âm tiếng Việt:
  • [yu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to reside
  • to imply
  • to contain
  • residence