中文 Trung Quốc
局部連貫性
局部连贯性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tính mạch lạc địa phương
局部連貫性 局部连贯性 phát âm tiếng Việt:
[ju2 bu4 lian2 guan4 xing4]
Giải thích tiếng Anh
local coherence
局部麻醉 局部麻醉
局部麻醉劑 局部麻醉剂
局長 局长
局限性 局限性
局限於 局限于
局面 局面