中文 Trung Quốc
尿盆兒
尿盆儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 尿盆 [niao4 pen2]
尿盆兒 尿盆儿 phát âm tiếng Việt:
[niao4 pen2 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 尿盆[niao4 pen2]
尿素 尿素
尿脬 尿脬
尿道 尿道
局中人 局中人
局促 局促
局促一隅 局促一隅