中文 Trung Quốc
尿道
尿道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
niệu đạo
đường tiết niệu
尿道 尿道 phát âm tiếng Việt:
[niao4 dao4]
Giải thích tiếng Anh
urethra
urinary tract
局 局
局中人 局中人
局促 局促
局促不安 局促不安
局勢 局势
局地 局地