中文 Trung Quốc
尿脬
尿脬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bàng quang
尿脬 尿脬 phát âm tiếng Việt:
[sui1 pao1]
Giải thích tiếng Anh
bladder
尿道 尿道
局 局
局中人 局中人
局促一隅 局促一隅
局促不安 局促不安
局勢 局势