中文 Trung Quốc
局促一隅
局促一隅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được chật chội ở một góc (thành ngữ)
局促一隅 局促一隅 phát âm tiếng Việt:
[ju2 cu4 yi1 yu2]
Giải thích tiếng Anh
to be cramped in a corner (idiom)
局促不安 局促不安
局勢 局势
局地 局地
局外 局外
局外中立 局外中立
局子 局子