中文 Trung Quốc
尿樣
尿样
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước tiểu
mẫu nước tiểu
尿樣 尿样 phát âm tiếng Việt:
[sui1 yang4]
Giải thích tiếng Anh
urine
urine sample
尿毒 尿毒
尿毒症 尿毒症
尿泡 尿泡
尿片 尿片
尿生殖管道 尿生殖管道
尿盆 尿盆