中文 Trung Quốc
尾礦庫
尾矿库
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xỉ đống
bãi chứa chất thải khai thác mỏ
尾礦庫 尾矿库 phát âm tiếng Việt:
[wei3 kuang4 ku4]
Giải thích tiếng Anh
slag heap
dump of mining waste
尾綴 尾缀
尾羽 尾羽
尾羽龍 尾羽龙
尾聲 尾声
尾蚴 尾蚴
尾註 尾注