中文 Trung Quốc
尾流
尾流
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trỗi dậy
尾流 尾流 phát âm tiếng Việt:
[wei3 liu2]
Giải thích tiếng Anh
wake
尾燈 尾灯
尾牙 尾牙
尾生 尾生
尾礦庫 尾矿库
尾綴 尾缀
尾羽 尾羽