中文 Trung Quốc
尾燈
尾灯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đuôi ánh sáng (trên xe)
尾燈 尾灯 phát âm tiếng Việt:
[wei3 deng1]
Giải thích tiếng Anh
tail light (on vehicle)
尾牙 尾牙
尾生 尾生
尾礦 尾矿
尾綴 尾缀
尾羽 尾羽
尾羽龍 尾羽龙