中文 Trung Quốc
尾水渠道
尾水渠道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dòng chảy kênh
尾水渠道 尾水渠道 phát âm tiếng Việt:
[wei3 shui3 qu2 dao4]
Giải thích tiếng Anh
outflow channel
尾流 尾流
尾燈 尾灯
尾牙 尾牙
尾礦 尾矿
尾礦庫 尾矿库
尾綴 尾缀