中文 Trung Quốc
  • 尼科西亞 繁體中文 tranditional chinese尼科西亞
  • 尼科西亚 简体中文 tranditional chinese尼科西亚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Nicosia, thủ đô của Cộng hoà Síp
尼科西亞 尼科西亚 phát âm tiếng Việt:
  • [Ni2 ke1 xi1 ya4]

Giải thích tiếng Anh
  • Nicosia, capital of Cyprus