中文 Trung Quốc
尼泊爾鷦鶥
尼泊尔鹪鹛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) Nepal Khướu (Pnoepyga immaculata)
尼泊爾鷦鶥 尼泊尔鹪鹛 phát âm tiếng Việt:
[Ni2 bo2 er3 jiao1 mei2]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) Nepal wren-babbler (Pnoepyga immaculata)
尼爾森 尼尔森
尼爾遜 尼尔逊
尼瑪 尼玛
尼科西亞 尼科西亚
尼米茲 尼米兹
尼米茲號 尼米兹号