中文 Trung Quốc
尼爾森
尼尔森
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nielsen hoặc Nelson (tên)
尼爾森 尼尔森 phát âm tiếng Việt:
[Ni2 er3 sen1]
Giải thích tiếng Anh
Nielsen or Nelson (name)
尼爾遜 尼尔逊
尼瑪 尼玛
尼瑪縣 尼玛县
尼米茲 尼米兹
尼米茲號 尼米兹号
尼羅 尼罗