中文 Trung Quốc
尼格羅
尼格罗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Negro (loanword)
尼格羅 尼格罗 phát âm tiếng Việt:
[ni2 ge2 luo2]
Giải thích tiếng Anh
negro (loanword)
尼桑 尼桑
尼泊爾 尼泊尔
尼泊爾共產黨 尼泊尔共产党
尼泊爾鷦鶥 尼泊尔鹪鹛
尼爾森 尼尔森
尼爾遜 尼尔逊