中文 Trung Quốc
尼桑
尼桑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nissan, làm cho xe hơi Nhật bản (bắt nguồn từ 日產)
尼桑 尼桑 phát âm tiếng Việt:
[Ni2 sang1]
Giải thích tiếng Anh
Nissan, Japanese car make (derived from 日產)
尼泊爾 尼泊尔
尼泊爾共產黨 尼泊尔共产党
尼泊爾王國 尼泊尔王国
尼爾森 尼尔森
尼爾遜 尼尔逊
尼瑪 尼玛