中文 Trung Quốc
尼木
尼木
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nyêmo quận, Tây Tạng: Snye mo Hán ở Lhasa 拉薩|拉萨 [La1 sa4], Tibet
尼木 尼木 phát âm tiếng Việt:
[Ni2 mu4]
Giải thích tiếng Anh
Nyêmo county, Tibetan: Snye mo rdzong in Lhasa 拉薩|拉萨[La1 sa4], Tibet
尼木縣 尼木县
尼格羅 尼格罗
尼桑 尼桑
尼泊爾共產黨 尼泊尔共产党
尼泊爾王國 尼泊尔王国
尼泊爾鷦鶥 尼泊尔鹪鹛